Chọn khu vực hoặc quốc gia khác để xem nội dung dành riêng cho địa điểm của bạn
Khu vực hiện tại:
Vietnam (VI)
Các tùy chọn máy bơm trần đang có sẵn
Loại máy bơm: Loại Tiêu chuẩn hoặc Dành cho môi trường nguy hiểm
Lưu lượng dòng chảy tối đa (cửa hút nước): 530 lít/phút
Thể tích dịch chuyển mỗi chu kỳ: 2,6 lít
Áp suất cổng vào: 60 psi (4,1 bar)
Áp suất làm việc trung bình tối đa: 120 PSIG (8,3 bar)
Cổng chất lỏng (Cổng vào/Cổng xả): Mặt bích dạng kết hợp ANSI / DIN
Kích thước hạt tối đa: Đường kính 1/4” (6,4 mm)
Độ cao tối đa hút ướt: 30 ft (9,1 m)
Độ cao tối đa hút khô: 18 ft (5,5 m)
Áp suất "chạy không - deadhead" tối đa: 180 PSIG (12,4 bar)
Giới thiệu máy bơm màng điện EVO Series™ của ARO. Máy bơm mang tính cách mạng này kết hợp những đặc điểm tốt nhất của nhiều công nghệ bơm thể tích thành một sản phẩm đột phá.
Thiết kế đảm bảo an toàn
Được thiết kế để có khả năng kiểm soát
Thiết kế mang lại hiệu suất cao
Được thiết kế để hoạt động hiệu quả
Mẫu mã | Nhôm |
Lưu lượng dòng chảy tối đa (cổng vào chất lỏng) | 530 lít/phút |
Thể tích dịch chuyển trên mỗi chu kỳ | 2,6 lít |
Cổng vào/ra chất lỏng dạng kết hợp – ren trong | Mặt bích dạng kết hợp ANSI / DIN |
Hành trình | 1,75" (44,45 mm) |
Áp suất cổng vào | 10 PSIG (0,69 bar) |
Áp suất làm việc trung bình tối đa | 120 PSIG (8,3 bar) |
Áp suất "chạy không - deadhead" tối đa | 180 PSIG (12,4 bar) |
Đường kính tối đa của hạt rắn lơ lửng | Đường kính 1/4” (6,4 mm) |
Độ cao tối đa hút ướt | 30 ft (9,1 m) |
Độ cao tối đa hút khô | 18 ft (5,5 m) |
Kích thước màng/van bi một chiều | Tương đương 1,5" (38 mm) |
Hiệu suất cực đại | 70% |
Tốc độ bơm tối đa | 198 vòng/phút |
Trọng lượng | VFD: 16 kg |
Kích thước lắp đặt / Bán kính chu vi | 3 lỗ được đặt đều nhau |
Kích thước | Chiều cao: 22,9" (581,7 mm) đến mặt bích Cổng xả |
Công suất định mức / Pha / Điện áp / Hiệu suất | 5,5Kw / 3 pha / 400V / IE3 |
Loại và Phân loại | ATEX / ICEx |
Tỷ số truyền | 12,7:1 |
Bộ mã hóa | 5V 1024 pp |
Cường độ dòng điện động cơ @ 400V / 50Hz | 11,3 A |
Trọng lượng | Tiêu chuẩn: 107 kg |
Kích thước cho Bộ tiêu chuẩn & Bộ dành cho môi trường nguy hiểm | Chiều cao: 31,6" (802,5 mm) |
Kích thước của bộ mã hóa dành cho môi trường nguy hiểm | 5,09" (129,4 mm) |
Công suất định mức / Pha / Điện áp | 7,5Kw / 3 pha / 380V-500V | 7,5Kw / 3 pha / 200V-240V | 7,5Kw / 3 pha / 525V-600V |
Tần số | 50Hz / 60Hz | 50Hz / 60Hz | 50Hz / 60Hz |
Tốc độ VFD tối đa | 84Hz | 84Hz | 84Hz |
Cường độ dòng điện Cổng vào VFD (Liên tục @ 441-500V) | 13 A | 28 A | 10,4 A |
Cường độ dòng điện Cổng vào VFD (Không liên tục) @ 441-500V) | 20,8 A | 44,8 A | 16,6 A |
Loại và Phân loại | II (2) G [EX e] [Ex d] [Ex n] | II (2) G [EX e] [Ex d] [Ex n] | II (2) G [EX e] [Ex d] [Ex n] |
Trọng lượng | 14 kg | 23 kg | 14 kg |
Kích thước | Loại cỡ vỏ: A5 | Loại cỡ vỏ: B1 | Loại cỡ vỏ: A5 |
Bộ dụng cụ bảo dưỡng khoang chất lỏng: Bi, màng, ống thổi và vòng chữ O |
637555-XX (Xem chi tiết hơn ở bên dưới) |
Bộ dụng cụ bảo dưỡng van giảm áp (PRV) |
67557-X (Xem chi tiết hơn ở bên dưới) |
Bộ dụng cụ bảo dưỡnghộp trụ c khuỷu |
EP20-CSVX-01-A (Xem chi tiết hơn ở bên dưới) |
Bộ dụng cụ bảo dưỡng gioăng hộp trụ c khuỷu |
637556 |
Bộ thay thế dầu và bộ lọc |
637557 |
Cụm bơm pít-tông dầu |
67558 |
MÃ SỐ LINH KIỆN CỦA BỘ DỤNG CỤ BẢO DƯỠNG HẬU MÃI |
MÔ TẢ |
637555-AA |
Bi - Santoprene |
637555-TA |
Bi - PTFE |
637555-TT |
Bi - PTFE |
637555-ST |
Bi - 316 SS |
EP20-CSVA-01-A |
Hộp trụ c khuỷu - Nắp khí bằng nhôm |
EP20-CSVS-01-A |
Hộp trụ c khuỷu - Nắp khí bằng thép không gỉ |
67557-1 |
PRV - Nhôm |
67557-2 |
PRV - Gang |
67557-3 |
PRV - Thép không gỉ |
Dây cáp nối bộ mã hóa động cơ đến bộ truyền động, 3 mét | 67651-003 |
Dây cáp nối bộ mã hóa động cơ đến bộ truyền động, 6 mét | 67651-006 |
Dây cáp nối bộ mã hóa động cơ đến bộ truyền động, 9 mét | 67651-009 (đi kèm với tất cả các thiết bị hoàn chỉnh theo tiêu chuẩn) |
Dây cáp nối bộ mã hóa động cơ đến bộ truyền động, 15 mét | 67651-015 |
Dây cáp nối bộ mã hóa động cơ đến bộ truyền động, 50 mét | 67651-050 |
Dây cáp nối bộ mã hóa động cơ đến bộ truyền động, 100 mét | 67651-100 |
Cảm biến phát hiện rò rỉ (Môi trường nguy hiểm thông thường) | 96270-2 |
Rào chắn ZENER Haz (Gói 2 chiếc) – Số lượng cần: 6 chiếc | 97414 |
PROFIBUS DP VI MCA 101, CÓ LỚP PHỦ | 130B1200 | Có lựa chọn tấm ốp lưng bằng thép không gỉ A5 | 130B3242 |
DEVICENET MCA 104, CÓ LỚP PHỦ | 130B1202 | Có lựa chọn tấm ốp lưng bằng thép không gỉ B1 | 130B3434 |
CAN OPEN MCA 105, CÓ LỚP PHỦ | 130B1205 | Bộ thay thế bàn phím VFD Danfoss | 38066254 |
ETHERNET IP MCA 121, CÓ LỚP PHỦ | 130B1219 | ||
PROFINET MCA 120, CÓ LỚP PHỦ | 130B1235 | ||
MODBUS TCP MCA 122, CÓ LỚP PHỦ | 130B1296 | ||
ETHERCAT MCA 124, CÓ LỚP PHỦ | 120B5646 |
Bộ mã hóa cho môi trường thông thường | 67580 |
Bộ mã hóa cho môi trường nguy hiểm | 67576 |
Bộ phụ kiện lắp cáp bộ mã hóa cho môi trường nguy hiểm | 67577 |
Để biết thêm thông tin về các linh kiện thay thế khác, vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng.
GIỚI THIỆU VỀ ARO
ARO là chuyên gia về xử lý chất lỏng và là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các sản phẩm xử lý chất lỏng, bao gồm bơm màng và bơm pít-tông, được thiết kế chuyên nghiệp để đảm bảo hiệu suất và khả năng bảo trì tối ưu, giúp khách hàng đạt được tổng chi phí sở hữu tốt nhất.
209 N. Main Street
Bryan, Ohio 43506 | 800-495-0276